Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
achromatic lens
|
Kỹ thuật
thấu kính tiêu sắc
Từ điển Anh - Anh
achromatic lens
|

achromatic lens

achromatic lens (ăkrə-mătʹĭk lĕnz) noun

A combination of lenses made of different glass, used to produce images free of chromatic aberrations.